--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ observation tower chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
amphoteric
:
(vật lý); (hoá học) lưỡng tínhamphoteric ion ion lưỡng tính
+
tục tĩu
:
obscene
+
phòng nhì
:
French Second Bereau, French intelligence service
+
fowling
:
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
+
disuse
:
sự bỏ đi, sự không dùng đếnto come (fall) into disuse bị bỏ đi không dùng đến